Tin tức

Từ vựng về trái cây và rau củ trong tiếng Anh

16/11/2021 10:58:24 Sáng

Từ vựng về trái cây và rau củ trong tiếng Anh, cùng iSUN tìm hiểu ngay nhé:

  • Vegetable: rau củ
  • Mint leaves: rau thơm
  • Knotgrass: rau răm
  • Coriander: rau ngò, mùi
  • Chive: hẹ
  • Basil: rau húng
  • Parsley: ngò tây
  • Thyme: lá xạ hương
  • Lemongrass: xả
  • Leek: hành
  • Rosemary: xạ hương
  • Potato: khoai tây
  • Carrot: cà rốt
  • Onion: củ hành
  • Garlic: tỏi
  • Eggplant: cà tím
  • Tomato: cà chua
  • Radish: củ cải
  • Ginger: gừng
  • Turmeric: nghệ
  • Squash: bí đao
  • Watercress: rau muống
  • Cauliflower: súp lơ
  • Cabbage: cải bắp
  • Bok choy: cải thìa
  • Broccoli: bông cải xanh
  • Spinach: rau chân vịt
  • Celery: cần tây
  • Lettuce: diếp cá
  • Mustard greens: cải đắng
  • Seaweed: rong biển
  • Fruit: trái cây
  • Ovacado: trái bơ.
  • Papaya: đu đủ
  • Lychee: vải thiều
  • Ranbutan: trái chôm chôm
  • Plum: mận
  • Jackfruit: mít
  • Dragon fruit: thanh long
  • Mandarin: quýt

Đọc thêm các chuyên mục tiếng Anh hay tại: https://isun.edu.vn hoặc Fanpage: Ngoainguisun

Nguồn: https://isun.edu.vn

Từ vựng về TRÁI CÂY VÀ RAU CỦ TRONG TIẾNG ANH
Từ vựng về TRÁI CÂY VÀ RAU CỦ TRONG TIẾNG ANH