Tin tức

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh

13/12/2021 16:43:48 Chiều

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh, cùng iSUN tìm hiểu ngay nhé:

• Christmas (Noel): lễ Giáng sinh

• Santa Claus: ông già Noel

• Christmas Eve: đêm Giáng sinh

• Sleigh: xe kéo của ông già Noel

• Christmas Tree: cây thông Noel

• Reindeer: tuần lộc

• Sack: túi quà của ông già Noel

• Wereath: vòng hoa Giáng sinh

• Fireplace: lò sưởi

• Mistletoe: cây tầm gửi

• Chimney: ống khói

• Christmas Card: thiệp Giáng sinh

• Snowman: người Tuyết

• Candy Cane: bánh kẹo hình cây gậy

• Eggnog: thức uống truyền thống trong ngày Noel

• Fairy Lights: dây đèn

• Bell: chuông

• Stocking: vớ dài

• Tinsel: dây kim tuyến

• Carol: bài hát được hát vào dịp Giáng sinh

• Firewood: củi khô

• Elf: chú lùn

• Angel: thiên thần

• Feast: bữa tiệc

• Ribbon: dây ruy băng

• Scarf: khăn choàng

• Pudding: bánh

• Winter: mùa đông

• Ornament: đồ trang trí cây thông

• Boxing day: ngày sau Giáng sinh

Đọc thêm các chuyên mục tiếng Anh hay tại https://isun.edu.vn hoặc fanpage: Ngoainguisun

Nguồn: https://isun.edu.vn