Từ vựng chỉ chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh
1. Doctor (n) : bác sĩ
2. Dentist (n) : nha sĩ
3. Nurse (n) : y tá
4. Teacher (n) : giáo viên
5. Engineer (n) : kỹ sư
6. Cook (n) : đầu bếp
7. Tailor (n) : thợ may
8. Architect (n) : kiến trúc sư
9. Photographer (n) : nhiếp ảnh gia
10. Psychologist (n) : nhà tâm lý học
11. Farmer (n) : nông dân
12. Policeman (n) : cảnh sát
13. Businessman (n) : doanh nhân
14. Secretary (n) : thư ký
15. Actor (n) : diễn viên
16. Tourist guide (n) : hướng dẫn viên du lịch
17. Journalist (n) : nhà báo
18. Firefighter (n) : nhân viên cứu hỏa
19. Lawyer (n) : luật sư
20. Artist (n) : họa sĩ
21. Reporter (n) : phóng viên
22. Singer (n) : ca sĩ
23. Student (n) : học sinh
24. Barber (n) : thợ cắt tóc
25. Dancer (n) : vũ công
26. Flight attendance (n) : tiếp viên hàng không
27. Electrician (n) : thợ điện
28. Worker (n) : công nhân
29. Model (n) : người mẫu
30. Designer (n) : nhà thiết kế
Đọc thêm các chuyên mục tiếng Anh hay tại : htttps://isun.edu.vn hoặc Fanpage : ngoainguisun
Nguồn : https://isun.edu.vn