Tin tức

Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong gia đình

18/10/2021 15:20:07 Chiều

Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong gia đình, cùng iSUN tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về các vật dụng thông dụng trong gia đình ngay nhé:

  • Blanket: chăn
  • Curtains: rèm cửa
  • Cushion: đệm
  • Pillow: gối
  • Towel: khăn tắm
  • Bin / Dustbin: thùng rác
  • Broom: chổi
  • Flannel: khăn rửa mặt
  • Mop: cây lau nhà
  • Picture: bức tranh
  • Tap: vòi nước
  • Torch: đèn pin
  • Vase: bình hoa
  • Double bed: giường đôi
  • Mirror: gương
  • Bookcase:  giá sách
  • Wardrobe: tủ quần áo
  • Iron: bàn là
  • Lamp: đèn bàn
  • Armchair: ghế có tay vịn
  • Bed: giường
  • Bookshelf: giá sách
  • Chair: ghế
  • Clock: đồng hồ
  • Cupboard: tủ chén
  • Desk: bàn
  • Fan: cái quạt
  • Air conditioner: điều hòa
  • Toilet: bồn cầu
  • Washing machine: máy giặt
  • Dryer: máy sấy
  • Sink: bồn rửa tay
  • Shower: vòi hoa sen
  • Tub: bồn tắm
  • Razor: dao cạo râu
  • Suspension hook: móc treo
  • Stove: máy sưởi, lò sưởi
  • Gas cooker: bếp ga
  • Refrigerator: tủ lạnh
  • Rice cooker: nồi cơm điện

Đọc thêm các chuyên mục tiếng Anh hay tại: https://isun.edu.vn hoặc Fanpage: ngoainguisun

Nguồn: https://isun.edu.vn