“Trà xanh” trong tiếng Anh là gì?
“Trà xanh” được gọi là green tea (green: xanh, tea: trà)
Green ở đây được sử dụng là tính từ có màu xanh lá cây: green beans (đậu xanh), green tea (trà xanh).
Với hoa quả thì có nghĩa là còn xanh, chưa chín: green tomatoes (cà chua còn xanh)
“Green tea” là một trong những thức uống tốt cho sức khỏe; giúp thanh lọc cơ thể; được xếp vào top 5 loại trà thảo mộc nên uống hằng ngày. Trà thảo mộc được gọi là herbal tea (herb: cỏ, thảo mộc; tea: trà)
Để chỉ độ đặc hay loãng của trà, người ta dùng từ strong tea và weak tea.
Một số từ vựng liên quan: fruit tea (trà hoa quả), tea bag (trà túi lóc), teapot (ấm trà), black tea (trà đen, hồng trà), iced tea (trà đá), black dragon brown tea (trà Ô Long)
Ngoài ra, trong tiếng Anh có thành ngữ “tea and sympathy” chỉ lòng tốt và sự cảm thông khi ai đó gặp chuyện buồn. Ví dụ: It’s time for action, not just tea and sympathy (Đây là lúc hành động, đừng chỉ an ủi)
A cup of tea nghĩa là một tách trà nhưng not my cup of tea lại mang nghĩa hoàn toàn khác. Ví dụ: Basketball is not my cup of tea (Bóng rổ không phải là sở thích của tôi)
Would not do sth for all the tea in China; có nghĩa là bạn sẽ không bị bất kỳ ai thuyết phục làm một việc gì đó. Ví dụ: I wouldn’t take that job for all the tea in China (Dù sao thì tôi cũng không nhận công việc đó)
Ngoại ngữ iSUN – tiếng Anh cho mọi lứa tuổi.
Nguồn:https://isun.edu.vn