“Mệt mỏi” trong tiếng Anh nói thế nào?
Cùng iSUN học ngay một số các than “mệt mỏi” bằng tiếng Anh.
GIẢM HỌC PHÍ MỪNG XUÂN chỉ 350.000đ/tháng từ 15 – 30/1/2021
1. I’m really tired! – Tôi rất mệt!
2. I’m exhausted! – Tôi mệt lừ rồi!
3. I’m dead! – Mệt chết đi được!
4. I’m dead to the world! – Mệt quá đi dỗi cả thế giới đây!
5. I’m beat, I can’t stay awake anymore. – Tôi rất mệt, tôi không thể thức được nữa.
6. I’m so worn-out. – Tôi đuối quá.
7. After all that work, I’m really pooped. – Sau ngần ấy việc, tôi quá mệt mỏi rồi.
8. I look so tired and washed out. – Tôi nhìn mệt mõi và phờ phạc hết sức.
9. My long day of work has finished me off. – Cả ngày dài làm việc mệt rả người.
10. My eyelids are heavy. – Mí mắt mở không ra được nữa rồi.
11. My bed is calling me. – Cái giường đang vẫy gọi tôi rồi.
12. My head is in need of a pillow. – Đầu tôi đang khẩn thiết cần một cái gối.
13. I’m so tired I can scarcely breathe. – Thở thôi cũng mệt.
14. I’m ready to call it a day. – Tôi kiệt sức rồi, nghỉ đây.
15. I’m spent. – Tôi hết năng lượng rồi.
16. I’m on my last legs. – Tôi mệt muốn chết.
17. I’m beat. – Tôi ê ẩm cả người rồi.
18. I’m sleepy. – Tôi buồn ngủ quá.
19. I’m weary. – Tôi mệt rã rời.
20. I’m running on empty. – Tôi sắp hết năng lượng rồi.
Ngoại ngữ iSUN – tiếng Anh cho mọi lứa tuổi.
Nguồn:https://isun.edu.vn