Tin tức

“Mệt mỏi” trong tiếng Anh nói thế nào?

30/12/2020 15:00:35 Chiều

Cùng iSUN học ngay một số các than “mệt mỏi” bằng tiếng Anh.

GIẢM HỌC PHÍ MỪNG XUÂN chỉ 350.000đ/tháng từ 15 – 30/1/2021

1. I’m really tired!Tôi rất mệt!

2. I’m exhausted!Tôi mệt lừ rồi!

3. I’m dead!Mệt chết đi được!

4. I’m dead to the world!Mệt quá đi dỗi cả thế giới đây!

5. I’m beat, I can’t stay awake anymore.Tôi rất mệt, tôi không thể thức được nữa.

6. I’m so worn-out.Tôi đuối quá.

7. After all that work, I’m really pooped.Sau ngần ấy việc, tôi quá mệt mỏi rồi.

8. I look so tired and washed out.Tôi nhìn mệt mõi và phờ phạc hết sức.

9. My long day of work has finished me off.Cả ngày dài làm việc mệt rả người.

10. My eyelids are heavy.Mí mắt mở không ra được nữa rồi.

11. My bed is calling me.Cái giường đang vẫy gọi tôi rồi.

12. My head is in need of a pillow.Đầu tôi đang khẩn thiết cần một cái gối.

13. I’m so tired I can scarcely breathe.Thở thôi cũng mệt.

14. I’m ready to call it a day.Tôi kiệt sức rồi, nghỉ đây.

15. I’m spent.Tôi hết năng lượng rồi.

16. I’m on my last legs.Tôi mệt muốn chết.

17. I’m beat.Tôi ê ẩm cả người rồi.

18. I’m sleepy.Tôi buồn ngủ quá.

19. I’m weary.Tôi mệt rã rời.

20. I’m running on empty.Tôi sắp hết năng lượng rồi.

Ngoại ngữ iSUN – tiếng Anh cho mọi lứa tuổi.

Nguồn:https://isun.edu.vn

"Mệt mỏi" trong tiếng Anh nói thế nào?
“Mệt mỏi” trong tiếng Anh nói thế nào?