Tin tức

26 cụm động từ dùng phổ biến mỗi ngày trong tiếng Anh

14/10/2021 11:08:24 Sáng
26 cụm động từ dùng phổ biến mỗi ngày trong tiếng Anh, cùng iSUN tìm hiểu ngay nhé:
1. Throw away: vứt đi
  • Ex: That kid threw a tissue away. (Đứa bé đó đã vứt chiếc khăn giấy đi)
2. Get together: tụ họp
  • Ex: My friend and I ususlly get together on weekends. (Tôi và bạn bè thường tụ họp vào cuối tuần)
3. Bring up: nuôi nấng
  • Ex: I live with my mom and she brought me up. (Tôi sống với mẹ và bà ấy đã nuôi tôi khôn lớn)
4. Go along with: đồng tình với ai
  • Ex: She went along with him on the new method. (Cô ấy đã đồng ý với anh ta về phương pháp mới)
5. Warm up: khởi động
  • Ex: they did some light exercises to warm up. (Họ tập một số bài tập nhẹ nhàng để khởi động)
6. Ask out: rủ đi chơi
  • Ex: He asked her out immediately after they first met. (Anh ấy đã hẹn cô ấy đi chơi ngay lần đầu gặp mặt)
7. Pick up: đón
  • Ex: My friend is driving to my house to pick me up. (Bạn tôi đang lái xe đến nhà tôi để đón tôi)
8. Take off: cất cánh
  • Ex: The flight took off at 6 AM. (Chuyến bay cất cánh lúc 6 giờ sáng)
9. Clean up: dọn dẹp
  • Ex: She spent 2 hours cleaning up her house. (Cô ấy đã dành 2 tiếng để dọn dẹp nhà cửa)
10. Jot down: ghi lại
  • Ex: I aways jot down all the information the teacher gave. (Tôi luôn ghi lại tất cả thông tin mà giáo viên nói)
11. Dress up: ăn diện
  • Ex: She is dressing up for her first date. (Cô ấy ăn diện cho buổi hẹn hò đầu tiên)
12. Pull over: đỗ xe
  • Ex: They pulled over to take a look at the map. (Họ đỗ xe vào lề đường để xem bản đồ)
13. Eat out: đi ăn
  • Ex: My friend and I ate out this morning. (Bạn tôi và tôi đã đi ăn sáng nay)
14. Come down with: bị bệnh
  • Ex: He came down with the flu and could not go to work. (Anh ấy bị bệnh cúm và không thể đi làm)
15. Call back: gọi lại
  • Ex: He called me back to tell me about the news. (Anh ấy gọi lại cho tôi để báo tin)
16. Wrap up: gói lại
  • Ex: I saw him wrap up that gift for you. (Tôi thấy anh ấy gói món quà đó cho bạn)
17. Run into: tình cờ gặp gỡ
  • Ex: I ran into an old friend from highschool at the museum. (Tôi tình cờ gặp người bạn cũ thời trung học ở viện bảo tàng)
18. Come up with: nảy ra ý tưởng
  • Ex: My colleague came up with brand new ideas and shared with the team. (Đồng nghiệp của tôi đã nảy ra ý tưởng mới và chia sẻ với cả nhóm)
19. Doze off: ngủ thiếp đi
  • Ex: She dozed off in the living room after a long day at work. (Cô ấy ngủ thiếp đi trong phòng khách sau một ngày dài làm việc)
20. Give up: bỏ cuộc
  • Ex: I think he will not give up on his dream. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ không từ bỏ ước mơ của mình)
21. Break down: hỏng
  • Ex: His motorbike broke down in the middle of the road. (Xe máy của anh ta đã bị hỏng giữa đường)
22. Put on: mặc lên, trang điểm
  • Ex: She always puts on make up before going out. (Cô ấy luôn trang điểm trước khi ra ngoài)
23. Show up: xuất hiện
  • Ex: They were very happy when their close friends showed up at their house. (Họ đã rất vui khi bạn thân của họ xuất hiện tại nhà của họ)
24. Come in: đi vào
  • Ex: She opened the door to let her family come in. (Cô ấy mở cửa để người nhà vào)
25. Fill up: đổ đầy
  • Ex: Could you fill up the glass for me? (Bạn có thể rót đầy ly cho tôi được không?)
26. Beaver away: làm việc chăm chỉ
  • Ex: She beaver away at her work all morning. (Cô ấy làm việc chăm chỉ cả buổi sáng)
Đọc thêm các chuyên mục tiếng Anh hay tại: https://isun.edu.vn hoặc Fanpage: ngoainguisun

Nguồn: https://isun.edu.vn