Tin tức
Từ vựng về một số công việc hằng ngày
20/10/2021 14:43:56 Chiều
Từ vựng về một số công việc hằng ngày trong tiếng Anh, cùng iSUN tìm hiểu ngay nhé:
- to comb one’s hair: chải tóc
- to have breakfast: ăn bữa sáng
- to leave home: rời khỏi nhà
- to get to school / work: tới trường học / nơi làm việc
- to have a break: nghỉ giải lao
- to wake up: thức giấc
- to get up: dậy khỏi giường
- to wash one’s face: rửa mặt
- to brush one’s teeth: đánh răng
- to come back home: trở về nhà
- to have a shower: đi tắm
- to have a dinner: ăn bữa tối
- to have lunch: ăn trưa
- to read a book: đọc sách
- to go to bed/sleep: đi ngủ
- to chat with friends: trò chuyện với bạn bè
- to watch TV: xem tivi
- to surf the internet: lướt web
- to play sports: chơi thể thao
- to make the bed: gấp chăn gối
- to change the sheet: thay ga trải giường
- to take out the trash: đổ rác
- to wipe the table: lau bàn
- to scrub the floor: cọ sàn
- to vacuum the room: hút bụi trong phòng
- to wash the dishes: rửa chén đĩa
- to feed the pet: cho vật nuôi ăn
- to do cooking: nấu ăn
- to do the laundry: giặt quần áo
- to prepare meals: chuẩn bị bữa trưa
- to clean the bathroom: lau dọn phòng tắm
- to mop the floor: quét sàn nhà
- to mow the lawn: cắt cỏ
- to water the plants: tưới cây
- to hang up the laundry: phơi đồ giặt
- to iron the clothes: là ủi quần áo
- to rake the leaves: quét lá
- to wash the car / bike: rửa xe
Đọc thêm các chuyên mục tiếng Anh hay tại https://isun.edu.vn hoặc Fanpage: ngoainguisun
Nguồn: https://isun.edu.vn