Từ vựng về Covid 19
Outbreak (n): ổ dịch, nơi bùng phát dịch
Virus (n): vi- rút gây bệnh
Epidemic (n): dịch bệnh có số người nhiễm tăng nhanh trong một thời điểm trong cùng một khu vực
Pandemic (n): đại dịch, mức độ nghiêm trọng, tăng nhanh và nhiều
Disease (n): căn bệnh
Infect (v): lây nhiễm cho người khác
Infection (n): sự lây nhiễm
Infected (adj): bị nhiễm
Isolate (v): cách ly
Isolation (n): sự cách ly
Quarantine (n): kiểm tra dịch, cách ly
Incubation period (n): thời gian ủ bệnh
Pathogen (n): mầm bệnh
Patient (n): bệnh nhân
Case (n): ca, vụ việc
Social distancing : hình thức cách ly xã hội
Herd community: miễn dịch cộng đồng
Lịch khai giảng các khóa học tiếng Anh tại ngoại ngữ iSUN xem tại đây
Ngoại ngữ iSUN – Tiếng anh cho mọi lứa tuổi
Nguồn: http://isun.edu.vn