Tin tức
Từ vựng tiếng Anh về năm mới
03/01/2022 17:41:07 Chiều
Từ vựng tiếng Anh về năm mới, cùng iSUN lưu lại ngay nhé:
- Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
- Lunar / lunisolar calendar: Lịch Âm lịch
- Before New Year’s Eve: Tất niên
- The New Year: Tân niên
- Kumquat tree: Cây quất
- Orchild: Hoa lan
- The New Year tree: Cây nêu
- Chung Cake: Bánh Chưng
- Sticky rice: Gạo nếp
- Pickled small leeks: Củ kiệu
- Roasted watermelon: Hạt dưa
- Dried candied fruits: Mứt
- Mung beans: Hạt đậu xanh
- Fatty pork: Mỡ lợn
- Water melon: Dưa hấu
- Coconut: Dừa
- Pawpaw: Đu đủ
- Spring festival: Hội xuân
- Family reunion: Sum họp đoàn tụ với gia đình
- Five- fruit tray: Mâm ngũ quả
- Banquet: Bữa tiệc
- Parallel: Câu đối
- Ritual: Lễ nghi
- Dragon dancers: Múa lân
- Calligraphy pictures: Thư pháp
- The kitchen god: Táo quân
- Fireworks: Pháo hoa
- First caller: Người xông đất
- Lucky money: Tiền lì xì
- Red envelop: Bao lì xì
- Decorate the house: Trang trí nhà cửa
Đọc thêm các chuyên mục tiếng Anh hay tại https://isun.edu.vn hoặc fanpage: Ngoainguisun
Nguồn: https://isun.edu.vn