Tin tức

Từ vựng Tiếng anh về bằng cấp học vị

25/02/2021 10:44:32 Sáng

Điền CV xin việc “chuẩn không cần chỉnh” với vốn từ vựng Tiếng Anh về bằng cấp học vị; iSUN đem đến cho các bạn đọc tham khảo.

1. Bachelor: Bằng cử nhân

Bachelor of Applied Arts and Sciences (B.A.A.Sc.)
    Cử nhân Nghệ thuật và Khoa học ứng dụng

Bachelor of Food Science and Nutrition (B.F.S.N.)
    Cử nhân Khoa học và Dinh dưỡng thực phẩm

Bachelor of Computing (B.Comp.)
and Bachelor of Computer Science (B.Comp.Sc.)
    Cử nhân Tin học và Cử nhân Khoa học Máy tính

Bachelor of Science (B.Sc.)
    Cử nhân Khoa học

Bachelor of Physiotherapy (B.P.T.)
    Cử nhân Vật lý trị liệu

The Bachelor of Accountancy (B.Acy. , B.Acc. hoặc B.Accty)
    Cử nhân kế toán

The Bachelor of Aviation (B.Av.)
    Cử nhân ngành Hàng không

The Bachelor of Laws (LL.B.)
    Cử nhân Luật

The Bachelor of Pharmacy (B.Pharm.)
    Cử nhân Dược

The Bachelor of Social Science (B.S.Sc.)
   Cử nhân Khoa học xã hội

The Bachelor of Tourism Studies (B.T.S.)
   Cử nhân Du lịch

2. Post Doctor: Bằng tiến sĩ

Doctor of Business Administration (DBA hoặc D.B.A)
    Tiến sĩ Quản trị kinh doanh

Doctor of Medicine (M.D)
    Tiến sĩ y khoa

Doctor of Philosophy (Ph.D)
    Tiến sĩ (các ngành nói chung)

Doctor of Science (D.Sc.)
    Tiến sĩ các ngành Khoa học

3. Master: Bằng thạc sĩ

The Master of business Administration (MBA)
   Thạc sĩ quản trị kinh doanh

The Master of Economis (M.Econ)
   Thạc sĩ kinh tế học

The Master of Science (M.S. , MSc hoặc M.S)
   Thạc sĩ khoa học tự nhiên

Ngoại ngữ iSUN – tiếng Anh cho mọi lứa tuổi.

Nguồn:https://isun.edu.vn

Từ vựng Tiếng anh về bằng cấp học vị
Từ vựng Tiếng anh về bằng cấp học vị