Tin tức

Từ vựng chỉ chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh

12/02/2022 10:44:14 Sáng

1. Doctor (n) : bác sĩ 

2. Dentist (n) : nha sĩ 

3. Nurse (n) : y tá 

4. Teacher (n) : giáo viên

5. Engineer (n) : kỹ sư

6. Cook (n) : đầu bếp

7. Tailor (n) : thợ may

8. Architect (n) : kiến trúc sư

9. Photographer (n) : nhiếp ảnh gia

10. Psychologist (n) : nhà tâm lý học 

11. Farmer (n) : nông dân

12. Policeman (n) : cảnh sát

13. Businessman (n) : doanh nhân

14. Secretary (n) : thư ký

15. Actor (n) : diễn viên

16. Tourist guide (n) : hướng dẫn viên du lịch

17. Journalist (n) : nhà báo

18. Firefighter (n) : nhân viên cứu hỏa

19. Lawyer (n) : luật sư

20. Artist (n) : họa sĩ

21. Reporter (n) : phóng viên

22. Singer (n) : ca sĩ

23. Student (n) : học sinh

24. Barber (n) : thợ cắt tóc

25. Dancer (n) : vũ công

26. Flight attendance (n) : tiếp viên hàng không

27. Electrician (n) : thợ điện 

28. Worker (n) : công nhân

29. Model (n) : người mẫu

30. Designer (n) : nhà thiết kế

Đọc thêm các chuyên mục tiếng Anh hay tại : htttps://isun.edu.vn hoặc Fanpage : ngoainguisun 

                                                             Nguồn : https://isun.edu.vn