Từ ghép và thành ngữ đi với “No”
Hôm nay chúng ta cùng iSUN sẽ tìm hiểu về từ ghép và thành ngữ đi với “No” để đa dạng hơn trong việc sử dụng tiếng Anh nhé.
A. Từ ghép đi với “No”
1. No one = Nobody = None : Không một ai
2. Nothing : Không có gì
3. No choice : Hết cách, không còn lựa chọn khác
4. No way out : Không lối thoát
5. No more, no less : Không hơn, không kém
6. No kidding : Không nói đùa đấy chứ
7. No way : Còn lâu, không đời nào
8. No problem : Dễ thôi, không có vấn đề gì
9. No offense : Không phản đối
10. Nothing at all : Không có gì cả
Example : He did reveal the truth but nobody believes him. ( Anh ấy đã tiết lộ sự thật nhưng không một ai tin anh ấy.)
B. Thành ngữ đi với “No”
1. No sooner said than done : Làm luôn, làm ngay
2. No laughing matter : Đừng có bỡn cợt ( rất nghiêm trọng đấy)
3. There is no fool like an old fool : Không phải người già lúc nào cũng đúng
4. There’s no time like the present : Việc hôm nay chớ để ngày mai
5. No ifs and buts : Đừng có lý luận nữa và hãy làm theo ý kiến được yêu cầu
6. A no-go area : Khu vực cấm ( không được vào)
7. No news is good news : Không có tin nào tốt đẹp cả
8. Make no bones about something : Thành thật nói rõ điều mình suy nghĩ, không do dự, không ngập ngừng, tuy rằng mình có thể làm người khác vui vẻ hay buồn phiền
Example :
This is the greatest cake I’ve ever eaten. Make no bones about it.
( Đây là cái bánh ngon nhất mà tớ từng ăn. Cứ thoải mái thôi, không phải ngại.)
You must to do your homework right now, no ifs and buts anymore.
( Con phải làm bài tập về nhà ngay bây giờ, không lý luận thêm nữa.)
Đọc thêm các chuyên mục tiếng Anh hay tại https://isun.edu.vn hoặc Fanpage : Ngoainguisun