Từ đồng âm trong tiếng Anh
Dưới đây là những từ đồng âm trong tiếng Anh mà bạn nên biết, cùng iSUN tìm hiểu ngay nào :
a. Định nghĩa :
Từ đồng âm (Homonyms) là những từ có cách viết khác nhau, nghĩa khác nhau nhưng lại có phiên âm hoàn toàn giống nhau.
Ví dụ : Steal /stiːl/ (động từ) : ăn trộm
Steel /stiːl/ (danh từ) : thép
b. Những cặp từ đồng âm phổ biến hay gặp trong tiếng Anh :
1. Flower /ˈflaʊə(r)/ (danh từ) : hoa
Flour /ˈflaʊə(r)/ (danh từ) : bột mỳ
Ex: These flowers are brightly coloured in order to attract butterflies.
(Những bông hoa này có màu sắc rực rỡ để thu hút những con bướm.)
In a large bowl, mix together the flour, sugar and raisins in a bowl.
(Trong một tô lớn, trộn đều bột mì, đường và nho khô vào một tô.)
2. Hear /hɪə(r)/ (động từ) : nghe
Here /hɪə(r)/ (trạng từ) : ở đây
Ex: My grandfather is getting old and can’t hear very well.
(Ông tôi đã già và không còn nghe rõ nữa.)
I’ve lived here for about two years.
(Tôi đã sống ở đây khoảng hai năm.)
3. Mail /meɪl/ (danh từ) : thư
Male /meɪl/ (danh từ) : giống đực, đàn ông
Ex: She spent the morning reading and answering her mail.
(Cô ấy đã dành cả buổi sáng để đọc và trả lời thư của mình.)
She’s going out with a male model.
(Cô ấy đang hẹn hò với một người mẫu nam.)
4. Meat /miːt/ (danh từ) : thịt
Meet /miːt/ (động từ) : gặp gỡ
Ex: Would you like to meet my sister?
(Bạn có muốn gặp em gái của tôi không?)
The meat produced from a pig is called pork, bacon, or ham.
(Thịt được sản xuất từ lợn được gọi là thịt lợn, thịt xông khói, hoặc giăm bông.)
5. Son /sʌn/ (danh từ) : con trai
Sun /sʌn/ (danh từ) : mặt trời
Ex: The sun rises in the east and sets in the west.
(Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.)
My son is getting married in the spring.
6. Eye /aɪ/ (danh từ) : mắt
I /aɪ/ (đại từ) : tôi
Ex: I love you. ( Tôi yêu em.)
He closed his eyes and went to sleep.
( Anh ấy nhắm mắt rồi đi ngủ.)
7. Buy /baɪ/ (động từ) : mua
By /baɪ/ (giới từ) : bởi, bằng
Ex: The book was translated by a well-known author.
(Cuốn sách được dịch bởi một tác giả nổi tiếng.)
I need to buy some new books.
(Tôi cần mua một số cuốn sách mới.)
8.Know /nəʊ/ (động từ) : biết
No /nəʊ/ (từ hạn định) : không
Ex: We don’t know when he’s arriving.
(Chúng tôi không biết khi nào anh ấy đến.)
There are no pockets in these trousers.
(Không có túi trong những chiếc quần này.)
Nguồn:https://isun.edu.vn