Thể hiện cảm xúc bằng tiếng Anh
Các bạn đã biết cách thể hiện cảm xúc của mình bằng tiếng Anh chưa? Cùng iSUN học ngay, rất hữu ích cho phần Speaking and Writing.
1. Happy: hạnh phúc, vui vẻ
– I’m happy: Tôi đang hạnh phúc
– I’m absolutely delighted: Tôi hoàn toàn rất vui mừng
– I’m hopeful: Tôi tràn trề hi vọng
– I’m in a very good mood: Tôi đang trong tâm trạng rất tốt
– I’m over the moon: Tôi sung sướng vô cùng
2. Sadness: nỗi buồn
– I’m feeling blue: Tôi đang thấy buồn
– I’m feeling down about her grades: Tôi rất buồn về điểm số của con bé
– I’m really upset right now: Tôi đang rất buồn lúc này
– I’m so sad: Tôi buồn lắm
– I don’t feel so well: Tôi thấy không ổn lắm
3. Fear: nỗi sợ
– I’m so scared/ frightened: Tôi rất sợ hãi
– I’m afraid of talking in public: Tôi sợ nói chuyện trước đám đông
– Spiders terrify me: Lũ nhện làm tôi sợ hãi
– It makes me break out in cold sweat: Nó khiến tôi toát mồ hôi lạnh
4. Surprised: ngạc nhiên
– What a surprise! Thật là bất ngờ!
– Are you serious? Cậu nghiêm túc không vậy?
– Are you for real? Cậu nói thật à?
– I must say that surprises me: Phải nói là ngạc nhiên thật đấy
– I can’t believe it! Không thể tin được!
5. Shame: xấu hổ
– I’m shamed: Tôi thấy hổ thẹn
– I’m so embarrassed: Tôi thấy xấu hổ
– I blushed at the compliment: Tôi đỏ mặt vì lời khen
– I feel so foolish right now: Tôi thấy thật ngu ngốc lúc này
– I feel my face burning up: Tôi thấy mặt mình nóng bừng lên
Ngoại ngữ iSUN – tiếng Anh cho mọi lứa tuổi.
Nguồn:https://isun.edu.vn