Tin tức
Rau muống tiếng Anh là gì?
06/10/2020 10:45:58 Sáng
Một số từ vựng các loại rau trong tiếng Anh:
Morning glory: nghĩa là rau muống
Kale: cải kale
Banana blossom: bắp chuối
Celery: cần tây
Sweet patoto: khoai lang
Casava root: khoai mỳ
Rice paddy leaf: rau thơm
Lotus root: củ sen
Centella: rau má
Laday’s finger: đậu bắp
Gai choy: Cải đắng
See qua: mướp
Nguồn:https//isun.edu.vn