Tin tức

Những lời động viên bằng tiếng Anh

21/11/2020 09:54:15 Sáng

Cùng iSUN học để động viên những người thân yêu, hoặc đơn giản là để khích lệ bản thân mình.

1. As time goes by, everything will be better. (Thời gian trôi đi, mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn.)

2. After rain comes sunshine. (Sau cơn mưa trời lại sáng.)

3. April showers bring May flowers. (Khi giông tố đi qua, một sự khởi đầu tốt lành sẽ tới.)

4. Believe in yourself. (Hãy tin vào chính mình.)

5. Be brave, it will be ok. (Hãy dũng cảm lên, mọi việc sẽ ổn thôi.)

6. Come on, you can do it. (Cố lên, bạn có thể làm được mà.)

7. Cheer up! Lighten up! (Hãy vui lên nào!)

8. Don’t give up! (Đừng bỏ cuộc!)

9. Do it your way. (Hãy làm theo cách của bạn.)

10. Do it again. (Làm lại lần nữa xem.)

11. Don’t worry too much. (Đừng lo lắng quá.)

12. Don’t break your heart. (Đừng có đau lòng.)

13. Don’t be discouraged. (Đừng có chán nản)

14. Do the best you can. (Thể hiện tốt những gì bạn có thể nhé.)

15. Don’t cry because you did try your best. (Đừng khóc vì bạn đã cố gắng hết mình rồi.)

16. Every cloud has a silver lining. (Trong cái rủi còn có cái may.)

17. Everything will be fine. (Mọi việc rồi sẽ ổn thôi.)

18. Give it your best shot. (Cố hết sức mình đi.)

19. Go on, you can do it. (Tiến lên, bạn làm được mà.)

20. Go for it! (Cứ làm đi/ Theo đuổi nó đi!)

21. Give it your best shot! (Cố gắng hết mình vì việc đó xem!)

22. No matter what, you were very good. (Dù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốt.)

Nguồn:https://isun.edu.vn