Những cụm từ thông dụng trong tiếng anh
1. Absolutely: đúng vậy, chắc chắn là vậy rồi
2. Be careful: cẩn thận, chú ý
3. Cheer up: vui vẻ lên nào, phấn khởi lên nào
4. Come here: đến đây
5. Exactly: chính xác là vậy
6. I got it: tôi hiểu rồi
7. It’s a deal: nhất trí thế nhé
8. It’s awful: thật kinh khủng
9. It’s up to you: tùy bạn
10. Last but not least: sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
11. Let me be: kệ tôi
12. Let me go: để tôi đi
13. Little by little: từng ly, từng tý
14. Make yourself at home = Make yourself comfortable: cứ tự nhiên
15. No offense: không phản đối
16. No problem: dễ thôi
17. Not long ago: cách đây không lâu
18. One thing lead to another: hết chuyện này đến chuyện khác
19. One way or another: không bằng cách này, thì bằng cách khác
20. Out of luck: không may
21. Out of order: hư, hỏng
22. Out of question: không thể được
23. Out of the blue: bất ngờ, bất thình lình
24. Out of touch: không còn liên lạc
25. Piece of cake: dễ thôi mà, dễ ợt
26. Poor thing: thật tội nghiệp
27. So what?: vậy thì sao?
28. Take it or leave it: chịu hay không?
29. Thanks a lot: cảm ơn nhiều
30. Why not?: sao lại không
Ngoại ngữ iSUN – Tiếng anh cho mọi lứa tuổi
Nguồn: https://isun.edu.vn