Những collocation của “save”
Cùng iSUN tìm hiểu ngay những collocation của “save”, giúp trao dồi kiến thức tiếng Anh.
1. save electricity (tiết kiệm điện)
We need to turn the lights off to save electricity.
(Chúng ta cần tắt bớt đèn để tiết kiệm điện)
2. save energy (tiết kiệm năng lượng)
Don’t walk too quickly, save your energy for later.
(Đừng có đi nhanh quá, giữ sức cho chút nữa)
3. save money (tiết kiệm tiền)
If we want a new car,, we must save more money
(Nếu muốn mua xe mới, thì chúng ta phải để dành tiền)
4. save someone a seat (giữ chỗ ngồi cho ai đó)
John always saves Jane a seat on the bus.
(John lúc nào cũng giữ chỗ ngồi cho Jane trên xe buýt)
5. save someone’s life (cứu mạng ai đó)
Jane pulled John alway from the speeding car; she saved his life.
(Jane đã kéo John ra khỏi chiếc xe đang lao tới; cô ấy đã cứu mạng anh ấy)
6. save something to a disk/ hard driver/ flash driver (lưu cái gì đó vào đĩa/ ổ đĩa cứng/ usb)
Save your computer files to disk for safety.
(Lưu dữ liệu máy tính vào ổ đĩa cho an toàn)
7. save time (tiết kiệm thời giờ)
If we plan the journey properly, we can save a lot of time.
(Nếu mình sắp xếp chuyến đi hợp lý, mình có thể tiết kiệm được rất nhiều thì giờ)
Ngoại ngữ iSUN – tiếng Anh cho mọi lứa tuổi.
Nguồn:https://isun.edu.vn