Tin tức

Một số tiền tố phổ biến trong tiếng Anh

03/11/2021 15:02:31 Chiều

Một số tiền tố phổ biến trong tiếng Anh, cùng iSUN tìm hiểu ngay nhé:

1. Tiền tố “Dis-“

  • Disable: bất lực, không đủ khả năng
  • Disabled: tàn phế
  • Disadvantageous: bất lợi, thiệt thòi
  • Disappointing: làm chán nản, thất vọng
  • Disarming: làm nguôi giận
  • Discernible: có thể thấy rõ
  • Dischargeable: có thể giải ngũ
  • Disconnected: bị rời ra, bị ngắt
  • Discouraging: làm nản lòng
  • Discourteous: bất lịch sự
  • Discreditable: nhục nhã, mất uy tín
  • Discriminative: rõ ràng
  • Disgraceful: nhục nhã, hỗ thẹn
  • Disheartening: làm nhục chí
  • Dishonest: bất lương, không trung thực
  • Dishonorable: đáng hổ thẹn
  • Disingenuous: gian xảo
  • Dislike: không ưa, ghét
  • Disloyal: không trung thực
2. Tiền tố “Un-“
  • Unable: không thể
  • Unabsorbable: không thấm được
  • Unacceptable: không chấp nhận
  • Unaccountable: không đếm được
  • Unachievable: không thực hiện được
  • Unaffordable: quá mắc tiền
  • Unaware: không biết
  • Unbearable: không thể dung thứ
  • Unbelievable: không thể tin được
  • Unbreakable: không thể phá vỡ được
  • Unceasing: liên tục không ngừng
  • Uncertain: không chắc chắn, dứt khoát
  • Unclear: khó hiểu, không rõ
  • Uncomfortable: khó chịu
  • Unconvincing: không thuyết phục
  • Undeniable: không thể phủ nhận
  • Unemotional: hờ hững, vô cảm
  • Unemployed: thất nghiệp
  • Unknow: vô danh
  • Unsure: không chắc chắn
  • Unusual: hiếm hoi
  • Unworthy: không đáng
3. Tiền tố “In-“
  • Inadequate: không đầy đủ
  • Inapprehensive: chậm hiểu, không nhận thức được
  • Inappropriate: không thích hợp
  • Inaccurate: không chính xác
  • Incapable: không đủ khả năng
  • Incoherent: rời rạc, không mạch lạc
  • Incomparable: có một không hai
  • Indefensible: không thể bào chữa
  • Independent: độc lập
  • Indifferent: thờ ơ
  • Invincible: vô địch
  • Invisible: vô hình
4. Tiền tố “Supper-“
  • Supperannuated: quá lỗi thời
  • Supperheavy: siêu nặng
  • Supperhigh: siêu cao
  • Supperbatural: siêu nhiên, dị thường
  • Suppersized: quá khổ
  • Supperhuman: phi thường, siêu phàm
  • Supperfast: siêu nhanh
  • Supperplastic: siêu dẻo
  • Supperprofit: siêu lợi nhuận

Đọc thêm các chuyên mục tiếng Anh hay tại: https://isun.edu.vn hoặc Fanpage: Ngoainguisun

Nguồn: https://isun.edu.vn

MỘT SỐ TIỀN TỐ PHỔ BIẾN TRONG TIẾNG ANH
MỘT SỐ TIỀN TỐ PHỔ BIẾN TRONG TIẾNG ANH