Tin tức

Go off là gì?

08/12/2020 09:18:30 Sáng

Nghĩa: bỏ đi

Những trường hợp được dùng Go off:

+ Rời một vị trí hay địa điểm nào đó để làm một việc khác.

Ví dụ: My mother went off to prepare the meal.
          (Mẹ tôi đã rời đi để chuẩn bị bữa ăn)

+ Dùng trong trường hợp có cháy, nổ.

Ví dụ: The bomb went off here yesterday.
          (Quả bom đã nổ ở đây ngày hôm qua)

+ Trì hoãn việc hay ngừng hoạt động (máy móc)

Ví dụ: The fans suddenly went off.
          (Chiếc quạt tự nhiên ngừng quay)

+ Chuông reo

Ví dụ: His alarm often goes off at 6 a.m
          (Đồng hồ của anh ấy thường reo lúc 6 giờ sáng)

+ Diễn tả hành động ngủ

Ví dụ: Hasn’t Jim gone off yet? 
          (Jim chưa đi ngủ phải không?)

+ Tổ chức hay thực hiện sự kiện nhất định

Ví dụ: This event went off quite well last Monday.
          (Buổi tiệc đã diễn ra khá tốt vào thứ Hai tuần trước)

Cấu trúc:

S + go off + on somebody
=> Cấu trúc này thể hiện việc đuổi ai đó đi đi.

Ví dụ: Tommy went off on her and began playing games.
          (Tommy đã đuổi cô ấy đi và bắt đầu chơi điện tử)

S + go off + somebody/something
=> Diễn tả việc đi ra khỏi ai đó hoặc thứ gì

Ví dụ: John has gone off wine.
          (John đã từ bỏ rượu)

Theo dõi kênh iSUN để có những mẹo học tiếng Anh thú vị.

Nguồn:https://isun.edu.vn

Go off là gì?
Go off là gì?