Go off là gì?
Nghĩa: bỏ đi
Những trường hợp được dùng Go off:
+ Rời một vị trí hay địa điểm nào đó để làm một việc khác.
Ví dụ: My mother went off to prepare the meal.
(Mẹ tôi đã rời đi để chuẩn bị bữa ăn)
+ Dùng trong trường hợp có cháy, nổ.
Ví dụ: The bomb went off here yesterday.
(Quả bom đã nổ ở đây ngày hôm qua)
+ Trì hoãn việc hay ngừng hoạt động (máy móc)
Ví dụ: The fans suddenly went off.
(Chiếc quạt tự nhiên ngừng quay)
+ Chuông reo
Ví dụ: His alarm often goes off at 6 a.m
(Đồng hồ của anh ấy thường reo lúc 6 giờ sáng)
+ Diễn tả hành động ngủ
Ví dụ: Hasn’t Jim gone off yet?
(Jim chưa đi ngủ phải không?)
+ Tổ chức hay thực hiện sự kiện nhất định
Ví dụ: This event went off quite well last Monday.
(Buổi tiệc đã diễn ra khá tốt vào thứ Hai tuần trước)
Cấu trúc:
S + go off + on somebody
=> Cấu trúc này thể hiện việc đuổi ai đó đi đi.
Ví dụ: Tommy went off on her and began playing games.
(Tommy đã đuổi cô ấy đi và bắt đầu chơi điện tử)
S + go off + somebody/something
=> Diễn tả việc đi ra khỏi ai đó hoặc thứ gì
Ví dụ: John has gone off wine.
(John đã từ bỏ rượu)
Theo dõi kênh iSUN để có những mẹo học tiếng Anh thú vị.
Nguồn:https://isun.edu.vn