Động từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Dưới đây là các cặp động từ đồng nghĩa trong tiếng Anh mà bạn không thể không biết, cùng iSUN tìm hiểu nhé :
1. Take care of = Look after : chăm sóc
ex: I have to take care of my little sister this afternoon . ( Tôi phải chăm sóc cho em gái tôi vào chiều nay. )
2. Like = Enjoy = Love : yêu, thích
ex: She likes drinking coffee every morning. ( Cô ta thích uống cà phê vào mỗi buổi sáng.)
3. Turn down = Refuse : từ chối
ex: He asked me to give him another loan, but I refused. ( Anh ta yêu cầu tôi cho anh ta một khoản vay khác, nhưng tôi từ chối.)
4. Walk = Go on foot : đi bộ
ex: I go to the market on foot. ( Tôi đi bộ đến chợ.)
5. Look for = Find = Search : tìm kiếm
ex: They’re finding the way to get the post office. ( Họ đang tìm kiếm con đường để đi đến bưu điện.)
6. Go down = Decrease : làm giảm xuống
ex: Our share of the market has decreased sharply this year. ( Thị phần của chúng ta trên thị trường đã giảm mạnh vào năm nay.)
7. Take off = Depart : cất cánh
ex: The flight took off at 7.30 p.m. ( Chuyến bay cất cánh vào lúc 7 giờ 30 phút tối.)
8. Delay = Postpone : trì hoãn
ex: They decided to postpone the meeting until tomorrow. (Họ quyết định trì hoẵn cuộc họp cho đến ngày mai.)
9. Supply = Provide : cung cấp
ex: All meals are provided at no additional cost. ( Tất cả các bữa ăn được cung cấp miễn phí.)
10. Arrive = Reach : đến
ex: What time will your train arrive ? ( Chuyến tàu của bạn sẽ đến lúc mấy giờ ?)
11. Buy = Purchase : mua
ex: Tickets must be purchased two weeks in advance. ( Vé phải được mua trước 2 tuần.)
12. Cancel = Call off : hủy lịch
ex: Tomorrow’s match has been called off because the icy weather.
13. Raise = Bring up : nuôi dưỡng
ex: Her parents died when she was a baby and she was raised by her grandparents. ( Bố mẹ cô mất khi cô còn nhỏ và cô được nuôi dưỡng bởi ông bà .)
14. Discuss = Talk over : thảo luận
ex: We have been discussing the possibility of working together. ( Chúng tôi đang thảo luận về khả năng làm việc cùng nhau.)
15. Omit = Leave out : bỏ sót
ex: I’d be upset if my name were omitted from the list of contributors. ( Tôi sẽ rất buồn nếu tên của tôi bị bỏ sót trong danh sách cộng tác viên.)
Nguồn: https://isun.du.vn