Tin tức

Đại từ (P2)

02/12/2020 10:34:00 Sáng

2.4. Đại từ chỉ định: dùng để chỉ định cụ thể người hoặc vật được nói đến: this, that, these, those
+ This: đây, cái này, người này (chỉ người/vật ở khoảng cách gần người nói)
+ That: đó, kia, cái đó/kia, người đó/kia (chỉ người/vật ở khoảng cách xa người nói)
+ These: đây, những cái này, những người này (chỉ những người/vật ở khoảng cách gần người nói)
+ Those: đó, kia, những cái đó/kia, những người đó/kia (chỉ những người/vật ở khoảng cách xa người nói)
Ví dụ: These are my brothers. (Đây là các anh trai của tôi)
           Those are my shoes. (Kia là những chiếc giày của tôi)

2.5. Đại từ nghi vấn: dùng để đặt câu hỏi lấy thông tin: who, whom, whose, which, what
Ví dụ: Who is the mother of that boy? (Ai là mẹ của cậu bé đó?)
           What do you want? (Bạn muốn gì?)

2.6. Đại từ quan hệ: là đại từ giới thiệu một mệnh đề quan hệ: who, whom, whose, which, that
Ví dụ: The person who phoned me last night is my boyfriend. (Người mà gọi cho tôi tối qua là bạn trai của tôi)

2.7. Đại từ bất định: là đại từ thay thế cho người, vật cụ thể với nghĩa chung chung, không cụ thể:
– Nhóm kết hợp với some: something (một cái gì đó), someone/somebody (một ai đó)
– Nhóm kết hợp với any: anything (bất cứ cái gì), anyone/anybody (bất cứ ai)
– Nhóm kết hợp với every: everything (mọi thứ), everyone/everybody (mọi người)
– Nhóm kết hợp với no: nothing (không một cái gì), no one/noboby (không một ai)
Ví dụ: Everybody in our class is intelligent. (Tất cả mọi người trong lớp tôi đều thông minh)

Ngoại ngữ iSUN – tiếng Anh cho mọi lứa tuổi.

Nguồn:https://isun.edu.vn