Tin tức
Cụm từ liên quan đến thời gian trong tiếng Anh
16/10/2021 16:33:41 Chiều
Cụm từ liên quan đến thời gian trong tiếng Anh, cùng iSUN tìm hiểu ngay nhé:
- free / spare time: thời gian rảnh rỗi
- spend time + V-ing: dành thời gian làm gì
- make time for sth: dành thời gian cho việc gì
- waste time + V-ing: lảng phí thời gian làm gì
- save time: tiết kiệm thời gian
- kill time: giết thời gian
- pass the time: giết thời gian
- tell the time: xem giờ
- take one’s time: từ từ, thong thả
- take time off: nghỉ làm
- run out of time: hết thời gian
- race against time: chạy đua với thời gian
- have a great time: rất vui vẻ
- have the time of one’s life: cực kì hạnh phúc
- on time: đúng giờ
- in time: kịp lúc
- in no time: rất nhanh
- ahead of time: trước tiến độ
- behind time: chậm tiến độ
- at any time: bất cứ lúc nào
- at all times: luôn luôn, mọi lúc
- of all time: mọi thời đại
- for a long / short time: trong thời gian dài / ngắn
- from time to time: đôi khi, thỉnh thoảng
- for the time being: tạm thời, trước mắt
- in the meantime: trong lúc đó
- at the same time: đồng thời, cùng một lúc
- time after time: hết lần này đến lần khác
- once upon a time: ngày xửa ngày xưa
- only a matter of time: chỉ là vấn đề thời gian
- as time goes by: dần dần, theo thời gian
Đọc thêm các chuyên mục tiếng Anh hay tại: https://isun.edu.vn hoặc Fanpage: ngoainguisun
Nguồn: https://isun.edu.vn