Tin tức

Cụm từ đi với “Go”

07/08/2020 17:00:19 Chiều

1. Go fishing: đi câu cá

2. Go mad: phát điên

3. Go missing: bị mất tích

4. Go on foot: đi bộ

5. Go out of business: (công ty) đóng cửa

6. Go overseas: đi nước ngoài

7. Go quiet: trở nên yên lặng

8. Go sailing: đi chèo thuyền

9. Go to war: tham chiến

10. Go astray: đi lạc hướng

11. Go bad: bị hỏng (thức ăn)

12. Go bald: bị hói

13. Go bankrupt: bị phá sản

14. Go blind: bị mù

15. Go crazy: phát điên

16. Go dark: trở nên tối đi

17. Go deaf: bị điếc

Ngoại ngữ iSUN – Tiếng anh cho mọi lứa tuổi

Nguồn: https://isun.edu.vn