Tin tức

Cụm từ đi với “Come”

06/08/2020 08:59:56 Sáng

Come second: xếp thứ hai

Come to: tỉnh lại

Come to a decision: đi đến quyết định

Come to an agreement: đạt được thỏa thuận

Come to an end: kết thúc

Come to a standstill: chững lại

Come to terms with: chấp nhận điều gì

Come to a total of: tổng cộng là

Come under attack: bị tấn công/ công kích

Come close: gần bằng

Come early: đến sớm

Come first: được ưu tiên nhất

Come into view: xuất hiện

Come last: xếp cuối cùng

Come late: đến muộn

Come on time: đến đúng giờ

Come prepared: đã chuẩn bị sẵn sàng

Come right back: quay trở lại ngay.

Ngoại ngữ iSUN – Tiếng anh cho mọi lứa tuổi

Cụm từ đi với "Come"
Cụm từ đi với “Come”

Nguồn: https://isun.edu.vn