Come up with là gì?
Nghĩa: tìm ra, nghĩ ra, đưa ra một ý tưởng, một câu trả lời, một giải pháp nào đó.
Com up with là một phrasal verb (một cụm động từ đi kèm với giới từ) khá phổ biến; chúng ta thường bắt gặp cụm từ này trong giao tiếp, đời sống, đề thi.
Ví dụ: Yay!!! I come up with a name of the baby! (Yay!!! Anh vừa nghĩ ra một cái tên cho em bé!)
After a lot of discussion, we come up with a final idea of going Bangkok for our summer vacation. (Sau khi thảo luận rất nhiều, chúng tôi đã đi đến ý tưởng cuối cùng là đi Băng Cốc cho kỳ nghỉ hè)
COME UP WITH SOMETHING
– Come up with a plan/ idea/ solution
Nghĩa: đưa ra một kế hoạch/ ý tưởng/ giải pháp
Ví dụ: They came up with a plan to reduce the marketing cost. (Họ đưa ra một kế hoạch để giảm chi phí marketing)
– Come up with a name/ title/ advert
Nghĩa: nghĩ ra một cái tên/ tiêu đề/ mẩu quảng cáo
Ví dụ: Firstly, you needs to come up with a name for your brand. (Đầu tiên, bạn phải đưa ra một cái tên cho thương hiệu đã)
I cannot come up with any title for this boring article. (Tôi không thể nghĩ ra bất kì tiêu đề nào cho bài báo buồn tẻ này được)
Theo dõi kênh iSUN để có những mẹo học tiếng Anh thú vị.
Nguồn:https://isun.edu.vn