Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh, cùng iSUN tìm hiểu ngay nhé:
1. Cách dùng
Câu hỏi đuôi là câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật (statements). Câu hỏi đuôi được thành lập bằng 1 trợ động từ hoặc động từ to be và 1 đại từ nhân xưng (chỉ chủ ngữ của câu).
To be / auxiliary verb (+ not) + personal pronoun
+ Câu trần thuật khẳng định + câu hỏi đuôi phủ định (Positive statement + negative question tag)
Ex: It is cold, isn’t it?
+ Câu trần thuật phủ định + câu hỏi đuôi khẳng định (Negative statement + positive question tag)
Ex: It isn’t cold, is it?
– Nếu câu trần thuật có trợ động từ ( hoặc động từ tobe) thì động từ này được lặp lại trong câu hỏi đuôi.
Ex:
- Sally can speak French, can’t she?
- You haven’t lived here long, have you?
– Nếu câu trần thuật không có trợ động từ, dùng trợ động từ “do” trong câu hỏi đuôi.
Ex:
- You like oysters, don’t you?
- Henry gave you a watch, didn’t he?
– Câu hỏi đuôi khẳng định được dùng sau câu có các từ phủ định: no, nothing, nobody, never, seldom, rarely, hardly, scarcely, little.
Ex: You’ve never been to Australia, have you?
2. Một số trường hợp đặc biệt
+ Câu hỏi đuôi của “I am” là “aren’t I” ?
Ex: I’m late, aren’t I?
+ Câu hỏi đuôi sau câu mệnh lệnh khẳng định (affirmative imperatives) là will you? Would you? can you? could you, won’t you? có thể được dùng để mời ai làm điều gì một cách lịch sự.
Ex:
- Give me a hand, will you?
- Sit down, won’t you?
+ Sau câu mệnh lệnh phủ định ( negative impreratives), dùng will you?
Ex: Don’t tell anybody, will you?
+ Sau Let’s…(trong câu gợi ý) dùng shall we?
Ex: Let’s have a party, shall we?
+ There có thể làm chủ ngữ trong câu hỏi đuôi.
Ex: There’s something wrong, isn’t there?
+ It được dùng thay cho nothing và everything. They được dùng thay cho nobody, somebody và everybody.
Ex:
- Nothing can happen, can it?
- Somebody wanted a drink, didn’t they?
+ It được dùng thay cho this/that. They được dùng thay cho these/those.
Ex:
- This is your pen, isn’t it?
- These aren’t your books, are they?
3. Cách trả lời câu hỏi đuôi.
Trả lời “YES” khi câu khẳng định đúng và trả lời “NO” khi câu phủ định đúng.
Ex:
- You’re going today, aren’t you? Yes, I am.
- She isn’t your sister, is she? No, she isn’t.
Đọc thêm các chuyên mục tiếng Anh hay tại: https://isun.edu.vn hoặc fanpage: Ngoainguisun
Nguồn: https://isun.edu.vn