Cách nói “rất nhiều” thay cho “A LOT”
Cách nói “rất nhiều” thay cho “A LOT”; lưu về học ngay cùng iSUN.
1. A good deal – lượng lớn, số lớn
– We had a good deal of orders last week (Chúng ta có một lượng lớn đơn hàng trong tuần trước)
2. Abundance – dư thừa,rất nhiều
– There is an abundance of water for us here (Ở đây có rất nhiều nước cho chúng ta)
3. A large number/amount – số lớn, lượng lớn
– A large number of people did gather in front of the building (Rất nhiều người đứng tụ tập trước tòa nhà)
4. Ample – rất nhiều, vô số
– You’ll have ample of oppotunines to get the scholarship (Cậu ấy sẽ có vô số cơ hội nhận học bổng)
5. Plenty – rất nhiều
– There are plenty types of flowers in this garden (Có rất nhiều loài hoa ở trong khu vườn này)
6. Excessive amount – dư thừa, quá nhiều
– He died yesterday due to excessive amount of drug (Anh ta chết ngày hôm qua vì sử dụng thuốc quá liều)
7. Numerous – vô số, vô kể
– Numerous rubbish are produced everyday (Có vô số rác thải được tạo ra hàng ngày)
8. Loads – rất nhiều
– They give us loads of food (Họ đã mang cho chúng tôi rất nhiều đồ ăn)
9. Heaps – rất nhiều
– My new garden is heaps larger than my previous one (Khu vườn mới của tôi rộng hơn rất nhiều so với cái cũ)
10. A bunch – một mớ, một bó, một lượng đáng kể
– We has wasted a whole bunch of food everyday (Chúng ta đã lãng phí một lượng lớn thức ăn mỗi ngày)
Ngoại ngữ iSUN – tiếng Anh cho mọi lứa tuổi.
Nguồn:https://isun.edu.vn