Cách đặt câu hỏi thông dụng trong tiếng Anh
Cách đặt câu hỏi thông dụng trong tiếng Anh, cùng iSUN tìm hiểu và lưu ngay về học chuẩn không cần chỉnh luôn nhé:
1. Cấu trúc với “What”
– What + to be + S ? Hỏi về đồ vật
Ex: What’s this? This is a book. (Đây là cái gì? Đây là quyển sách)
– What + to be + tính từ sở hữu + name ? Hỏi tên
Ex: What is your name? My name’s Marry. (Tên bạn là gì? Tên tôi là Marry)
– What + to be + tính từ sở hữu + job ? Hỏi nghề nghiệp
Ex: What is your job? I’m a doctor. (Nghề nghiệp của bạn là gì? Tôi là bác sĩ)
– What + to be + tính từ sở hữu + nationality ? Hỏi quốc tịch
Ex: What’s your nationality? I’m Vietnamese. (Bạn là người nước nào? Tôi là người Việt nam)
– What + kind of + danh từ ? Hỏi về loại
Ex: What kind of books do you like? I like romantic novels. (Bạn thích đọc loại sách nào? Tôi thích đọc tiểu thuyết tình cảm)
2. Cấu trúc với “Who”
– Who + trợ động từ + V + S ? Hỏi ai làm gì
Ex: Who can answer the question? (Ai có thể trả lời câu hỏi này?)
– Who + to be + S? Hỏi là ai
Ex: Who are they? (Họ là ai?)
3. Cấu trúc với “Whom”
– Whom + trợ động từ + V + S ? Hỏi tân ngữ
Ex: Whom is he talking to? He is talking to Marry. (Anh ấy đang nói chuyện với ai? Anh ấy đang nói chuyện với Marry)
4. Cấu trúc với “Which”
– Which + N + trợ động từ + S + V ? Hỏi về lựa chọn
Ex: Which fruit do you like? I like apple. (Bạn thích loại quả nào? Tôi thích táo)
– Which + be + N? Câu hỏi lựa chọn
Ex: Which is your favorite fruit? My favorite fruit is apple. (Bạn thích loại quả nào? Mình thích táo)
– Which grade + to be + S + in ? Hỏi ai học lớp mấy
Ex: Which grade are you in? I’m in grade 6. (Bạn học lớp mấy? Tôi học lớp 6)
– Which class + to be + S + in ? Hỏi học lớp nào
Ex: Which class are you in? I’m in class 6A. (Bạn học lớp nào? Tôi học lớp 6A)
5. Cấu trúc với “How”
– How many ? Hỏi số lượng của danh từ đếm được
Ex: How many pencils do you have? (Bạn có bao nhiêu cái bút chì?)
– How about + V – ing ? Câu mang tính đề nghị
Ex: How about going to the cinema tonight? (Hay là tối nay đi xem phim đi?)
– How do you + V ? Hỏi cách thức làm việc gì đó?
Ex: How do you cook this meal? (Bạn nấu món này như thế nào?)
– How long ? Hỏi kéo dài trong thời gian bao lâu?
Ex: How long have you been waiting? (Bạn đã đợi trong bao lâu?)
– How often? Hỏi mức độ thường xuyên
Ex: How often do they go to the cinema? Once a week. (Họ thường xuyên đi xem phim không? 1 lần 1 tuần)
– How much ? Hỏi giá cả
Ex: How much does it cost? (Món đồ này giá bao nhiêu?)
6. Cấu trúc với “When”
– When + trợ động từ + S + V ? Hỏi khi nào
Ex: When does the movie start? (Bộ phim bắt đầu chiếu vào lúc nào?)
7. Cấu trúc với “Where”
– Where + to be + S ? Hỏi về nơi chốn
Ex: Where is my notebook? (Quyển sách của tôi ở đâu rồi?)
Đọc thêm những chuyên mục tiếng Anh hay tại https://isun.edu.vn hoặc Fanpage: ngoainguisun
Nguồn: https://isun.edu.vn