Tin tức
49 câu giao tiếp tiếng Anh đơn giản hàng ngày
04/08/2021 09:18:20 Sáng
49 câu giao tiếp Tiếng Anh đơn giản hàng ngày. Lưu lại và học cùng iSUN nào các bạn:
-
-
- 1. All the best: Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất
- 2. Go ahead: Cứ tiếp tục đi
- 3. You’r so dead: Cậu tiêu đời rồi
- 4. My glasses broke!: Kính của tôi bị gãy rồi
- 5. Just to be on the sefe side: Để cho an toàn thôi
- 6. It’s worth seeing: cái này đáng xem đấy
- 7. Let me know: Nói cho mình biết đi
- 8. It’s time for dinner: Tới giờ ăn tối rồi
- 9. It’s what I had in mind: Đó là điều tôi đang nghĩ đến
- 10. May I ask you a question?: Tớ hỏi cậu một câu được chứ?
- 11. Let me guess: Để tớ đoán thử
- 12. It doesn’t work: Cái này không hoạt động
- 13. How is the weather today?: Thời tiết hôm nay thế nào?
- 14. It’s only a matter of time: Đây chỉ là vấn đề thời gian
- 15. It’s hard to say: Cái này khó nói lắm
- 16. If i were in your shoes…: Nếu tớ ở vị trí của cậu…
- 17. I’ve got news for you: Tớ có tin cho cậu đây
- 18. I’m working on it: Tớ đang giải quyết chuyện đó
- 19. What do you recommend?: Cậu gợi ý thứ gì?
- 20. What’s on your mind?: Cậu đang nghĩ gì thế?
- 21. Is this seat taken?: Chỗ này có ai ngồi chưa?
- 22. It’s about time: Tới lúc rồi
- 23. That makes sense: Cũng có lý đấy
- 24. I’ve just cut myself: Tớ vừa tự cắt vào tay mình
- 25. Call an ambulance!: Gọi xe cứu thương đi!
- 26. I’ve been attacked: Tôi vừa bị hành hung!
- 27. This is ridiculous: Chuyện này thật là lố bịch
- 28. Don’t worry: Đừng lo
- 29. Please be quiet: Xin giữ trật tự
- 30. The doctor said l’m in good shape: Bác sĩ nói mình đang rất khỏe
- 31. Is anything wrong?: Có vấn đề gì không?
- 32. I’m touched: Tôi rất cảm động
- 33. Congratulations!: Xin chúc mừng!
- 34. l’ll have to see about that: Tôi sẽ phải xem xét về việc đó
- 35. Keep your eyes open: Hãy thật chú ý
- 36. I feel seasick: Tôi bị say sóng
- 37. She hasn’t decided yet: Cô ấy vẫn chưa quyết định
- 38. Is it nearby?: Chỗ đấy có gần đây không?
- 39. It really comes in handy: Cái này thật sự rất tiện dụng
- 40. It’s a pain in the neck: Thật là khó chịu
- 41. I’m easy to pleased: Tôi dễ tính lắm
- 42. I’m not feeling wel:l Tôi thấy không được khỏe
- 43. I’m on a diet: Tớ đang ăn kiêng
- 44. I’m just having a look: Tôi chỉ xem qua thôi
- 45. What time shall we meet?: Mấy giờ chúng mình gặp nhau đây?
- 46. Let’s meet a 8 o’clock: Gặp nhau lúc 8 giờ nhé
- 47. It’s up to you: Tùy cậu thôi
- 48. It’s below freezing: Trời đang lạnh cóng
- 49. It looks like rain: Trời sắp mưa rồi
-
Hãy tranh thủ lúc nghỉ dịch này để nâng cao trình độ giao tiếp của mình lên nhé
Đọc thêm các chuyên mục về tiếng Anh hay tại https://isun.edu.vn hoặc Fanpage: ngoainguisun
Nguồn: https://isun.edu.vn