Tin tức
40 hoạt động hằng ngày cơ bản trong tiếng Anh
28/07/2021 11:42:46 Sáng
40 hoạt động hằng ngày cơ bản trong tiếng Anh. Lưu lại và học để đạt được nhiều điểm 10 tiếng Anh như các anh chị 2k3 nào các iSUNers
-
- 1. To wake up: thức giấc
- 2. To get up: dậy khỏi giường
- 3. To wash one’s face: rửa mặt
- 4. To brush one’s teeth: đánh răng
- 5. To get dressed: mặc đồ
- 6. To comb one’s hair: chải tóc
- 7. To have breakfast: ăn bữa sáng
- 8. To leave home: rời khỏi nhà
- 9. To get to school/work: A tới trường học/nơi làm việc
- 10. To have a break: nghỉ giải lao
- 11. To have lunch: ăn trưa
- 12. To chat with friends: trò chuyện với bạn bè
- 13. To watch TV: xem tivi
- 14. To surf the Internet: lướt web
- 15. To play sport: chơi thể thao
- 16. To come back home: trở về nhà
- 17. To have a shower: đi tắm
- 18. To have dinner: ăn bữa tối
- 19. To read a book: đọc sách
- 20. To go to bed/sleep: đi ngủ
- 21. To make the bed: gấp chăn gối
- 22. To change the sheet: thay ga trải giường
- 23. To take out the trash: đổ rác
- 24. To wipe the table: lau bàn
- 25. To scrub the floor: cọ sàn
- 26. To vacuum the room: hút bụi trong phòng
- 27. To wash the dishes: rửa đĩa chén
- 28. To feed the pet: cho vật nuôi ăn
- 29. To do cooking: nấu ăn
- 30. To do the laundry: giặt quần áo
- 31. To prepare meals: chuẩn bị bữa ăn
- 32. To clean the bathroom: lau dọn phòng tắm
- 33. To mop the floor: quét sàn nhà
- 34. To mow the lawn: cắt cỏ
- 35. To water the plants: tưới cây
- 36. To fold the laundry: gấp quần áo
- 37. To hang up the laundry: phơi đổ giặt
- 38. To iron the clothes: là quần áo
- 39. To rake the leaves: quét lá
- 40. To wash the car/bike: rửa xe
Đọc thêm các chuyên mục về tiếng Anh hay tại https://isun.edu.vn hoặc Fanpage ngoainguisun
Nguồn: https://isun.edu.vn