40 cặp từ chắc chắn gặp trong phần thi Listening (Part 2)
40 cặp từ chắn gặp trong phần thi listening part 2. Luyện nghe listening để thi Toeic thì chắn chắn bạn không nên bỏ qua các từ vựng này. Lưu lại và học cùng nào các iSUNers
41. Attending a presentaon: tham gia cuộc thuyết trình
42. Preparing some foods: chuẩn bị đồ ăn
43. Washing some platets: rửa dĩa
44. Taking of jackets: cở áo khoát
45. Walking outside: đi bộ ngoài trời
46. Packing luggaga: đóng gói hành lý
47. Floating in the water: nổi trên mặt nước
48. Pedestrian: người đi bộ
49. Be packed: bị nhét đầy bởi
51. Be parked on the ground: đậu xe
52. Be lined up in rows: xếp thắng hàng
53. Block the road: chắn đường
54. On the deck of the boat: trên boong tàu
55. In the back of the truck: ở phía trước xe tải
56. Put gas in the car: dầu vào xe hơi
57. Lamppost: cột đèn
58. Train track: đường ray xe lửa
59. Be towed away: bị kéo đi
60. Be unoccupied: trống chỗ
61. Be tied up in the harbor: bị cột lại ở bến tàu
62. Board the vehicle: lên xe
63. Near the platform: gần thềm ga
64. Kneel in the garden: quỳ rerythinetetTro
65. Curb: lề phân cách
66. Path: đường, lối đi
67. Sweep: quét dọn, dọn dẹp
68. Climb a ladder: trèo lên thang
69. Be renovated: được sửa chữa (tòa nhà)
70. Dock: bến tàu
71. Push the wheelbarrow: đẩy xe cút kít
72. Operate heavy machine: điều khiển trang thiết bị nặng
73. Vacuum the floor: hút bụi sàn nhà derythmton
74. Lead to: dẫn n đến
75. Change the light:| thay bóng đèn
76. Fence: hàng rào
77. Railing: lan can, rào chắn
78. Stairway: cầu thang
79. Construction site: công trường xây dựng
80. Hold a shovel: cầm cái xẻng
Đọc thêm các chuyên mục về tiếng Anh hay tại https://isun.edu.vn hoặc Fanpage ngoainguisun
Nguồn: https://isun.edu.vn