Tin tức
40 cặp từ chắc chắn gặp trong phần thi Listening (part 1)
26/07/2021 15:38:36 Chiều
40 cặp từ chắn gặp trong phần thi listening part 1. Luyện nghe listening để thi Toeic thì chắn chắn bạn không nên bỏ qua các từ vựng này. Lưu lại và học cùng nào
-
- 1. Painting a house: sơn nhà
- 2. Watering a plant: tưới cây
- 3. Fixing a door: sửa cửa ra vào
- 4. Sweeping a walkway: quét lối đi
- 5. Folding some papers: gấp giấy
- 6. Studying a drawing: nghiên cứu bản vẽ
- 7. Posting a sign: đăng thông báo
- 8. Typing on a keyboard: gõ bàn phím
- 9. Hanging up a shirt: treo cái áo lên
- 10. Tacking on a cart: xếp chồng lên xe đẩy
- 11. Paying for their meals: thanh toán bữa ăn
- 12. Holding some clothes: giữ/nắm/cầm quần áo
- 13. Stapling some documents together: bấm kim các tài liệu lại với nhau
- 14. Sawing some wood: cưa cây
- 15. Lifting a box: nâng một cái hộp
- 16. Using hammer: sử dụng cái búa
- 17. Entering a building: vào tòa nhà
- 18. Getting onto a bus: lên xe buýt
- 19. Pressing a button on a device: nhấn nút trên một thiết bị
- 20. Picking up a backpack: Nhặt cái ba lô lên
- 21. Boarding a boat/bus: lên thuyền/xe buýt
- 22. Being rolled up: đang được cuộn lại
- 23. Putting on safety glasses: mang kính an toàn/phòng hộ
- 24. Standing near some chairs: đứng gần một vài cái ghế
- 25. Removing an item from a shelf: lấy đi một mặt cái ghế hàng khỏi kệ
- 26. Lining a walkway: sắp thành hàng trên lối đi
- 27. Playing instruments: chơi nhạc cụ
- 28. Handing a brochure: trao tay một tờ quảng cáo
- 29. Being placed near a desk: được đặt gần cái ghế
- 30. Working on a machine: làm việc với máy móc
- 31. Pushing a shopping cart: đẩy xe đẩy mua sắm
- 32. Wiping off the table: lau sạch cái bàn
- 33. Holding on to a handrail: nắm giữ cái lan can
- 34. Carrying some packages: mang vài gói hàng
- 35. Using office equipments: sử dụng các thiết bị văn phòng
- 36. Being parked near a road: được đậu xe gần đường
- 37. Being poured into a glass: được đổ vào ly
- 38. Tying his shoe: buộc giây giày
- 39. Cutting the grass: cắt cỏ
- 40. Going down some stairs: đi xuống một vài bậc thang
Đọc thêm các chuyên mục về tiếng Anh hay tại https://isun.edu.vn hoặc Fanpage ngoainguisun
Nguồn: https://isun.edu.vn