Tin tức
32 từ vựng tiếng Anh chủ đề tiền tệ thông dụng
21/10/2021 16:49:09 Chiều
32 từ vựng tiếng Anh chủ đề tiền tệ thông dụng, cùng iSUN tìm hiểu ngay nhé:
- Afford: có đủ khả năng
- Income: thu nhập
- Pocket money: tiền tiêu vặt
- Bonus: tiền thưởng
- Inherit: hưởng, thừa hưởng
- Commission: tiền hoa hồng
- Compensation: tiền bồi thường
- Salary: tiền lương
- Pension: lương hưu
- Profit: lợi nhuận, tiền lời
- Cash: tiền mặt
- Coin: tiền xu
- Grant: tiền trợ cấp
- Lend: cho vay
- Piggy bank: lợn tiết kiệm
- Bankrupt: phá sản, vỡ nợ
- Invoice: hoá đơn
- Bank note: tiền giấy
- Change: tiền lẻ
- Wealthy: giàu có
- Poverty: sự nghèo nàn
- Earn: kiếm tiền
- Receipt: biên lai
- Bank account: tài khoản ngân hàng
- Cheque: séc
- Credit card: thẻ tín dụng
- PIN number: mã pin
- Disscount: giảm giá
- Money: tiền (nói chung)
- Debit card: thẻ ghi nợ
- Owe money: nợ tiền
- Price: giá cả
Đọc thêm các chuyên mục tiếng Anh hay tại: https://isun.edu.vn hoặc Fanpage: ngoainguisun
Nguồn: https://isun.edu.vn