Tin tức

10 từ đồng nghĩa với COMFORTABLE

28/07/2021 11:03:57 Sáng

10 từ đồng nghĩa với COMFORTABLE. Các bạn đã biết chưa, lưu lại và học cùng iSUN nhé. Thời điểm giản cách này là cơ hội tốt để chúng ta nâng cao kiến thức của mình đấy.

1. Cozy: ấm cúng, thoải mái, dễ chịu

2. Comfy: thoải mái, dễ chịu

3. Cushy: dễ chịu, êm ái, thoải mái

4. Easy: dễ dàng, thoải mái, thanh thản

5. Snug: êm ái, ấm cúng, an toàn

6. Safe: an toàn, chắc chắn, thoải mái

7. Soft: nhẹ nhàng, êm đềm, dễ chịu

8. Agreeable: dễ chịu, vừa ý, thoải mái

9. Pleasant: vui vẻ, dễ chịu, êm đềm, dịu dàng

10. Restful: thoải mái, yên tĩnh, thư thái, cảm giác thư giãn

Đọc thêm các chuyên mục về tiếng Anh hay tại https://isun.edu.vn hoặc Fanpage ngoainguisun

Nguồn: https://isun.edu.vn