10 cặp từ trái nghĩa thông dụng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cặp từ trái nghĩa thông dụng được sử dụng ở bất kỳ trường hợp nào. Chúng ta cùng iSUN tìm hiểu ngay nhé :
1. Long >< short
Long : dài
Short : ngắn
Ex: This pencil is long, but that pencil is short .
( Bút chì này thì dài, nhưng bút chì đó thì ngắn )
2. Big >< small
Big : lớn
Small : nhỏ
Ex: My house has a big garden . Her house has a small garden.
( Căn nhà của tôi có một khu vườn lớn . Căn nhà của cô ấy có một khu vườn nhỏ )
3. Hot >< cold
Hot : nóng
Cold : lạnh
Ex: The weather is hot in the summer and cold in the winter .
( Thời tiết thì nóng vào mùa hè và lạnh vào mùa đông )
4. New >< old
New : mới
Old : cũ
Ex: I have a new bike . ( Tôi có một chiếc xe đạp mới . )
We live in an old house. ( Chúng tôi sống trong một ngôi nhà cũ .)
5. Easy >< difficult
Easy : dễ
Difficult : khó
Ex : This job is very difficult for me, but it’s easy for her .
( Công việc này thì rất khó với tôi, nhưng nó rất dễ với cô ta .)
6. Cheap >< expensive
Cheap : rẻ
Expensive : đắt
Ex: That was a cheap car ! (Đó là một chiếc xe rẻ tiền )
Your dress looks so expensive ( Chiếc đầm của bạn nhìn có vẻ đắt tiền đấy )
7. Interesting >< boring
Interesting : thú vị
Boring : nhàm chán
Ex: The film which I saw yesterday was very boring. ( Bộ phim mà tôi đã xem ngày hôm qua thì rất nhàm chán )
My new class is so interesting. ( Lớp học mới của tôi thì rất thú vị. )
8. Far >< near
Far : xa
Near : gần
Ex: How far is it from Vietnam to Australia ? ( Cách bao xa từ Việt Nam đến Úc ?)
The supermarket is near the post office. ( Siêu thị thì gần cái bưu điện. )
9. Fast >< slow
Fast : nhanh
Slow : chậm
Ex: He is a fast runner in the race. ( Anh ấy là người chạy nhanh ở trong cuộc đua. )
She is a very slow eater. ( Cô ta là một người ăn rất chậm chạp )
10. Good >< bad
Good : tốt
Bad : xấu, tệ
Ex: They are good students . ( Họ là những học sinh tốt ).
This essay is very bad . ( Bài văn này thì rất tệ )
Nguồn: https://isun.edu.vn